topnotch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topnotch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topnotch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topnotch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • topnotch

    Similar:

    ace: of the highest quality

    an ace reporter

    a crack shot

    a first-rate golfer

    a super party

    played top-notch tennis

    an athlete in tiptop condition

    she is absolutely tops

    Synonyms: A-one, crack, first-rate, super, tiptop, top-notch, tops

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).