allah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allah.

Từ điển Anh Việt

  • allah

    /'ælə/

    * danh từ

    (tôn giáo) thánh A-la, đức A-la

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allah

    Muslim name for the one and only God