all high nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all high nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all high giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all high.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all high
* kinh tế
kỷ lục cao nhất chưa từng có (về giá cả hàng hóa)
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool