allege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allege.

Từ điển Anh Việt

  • allege

    /ə'ledʤ/

    * ngoại động từ

    cho là, khẳng định

    viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng

    to allege illiness as a reason for not going to work: viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allege

    report or maintain

    He alleged that he was the victim of a crime

    He said it was too late to intervene in the war

    The registrar says that I owe the school money

    Synonyms: aver, say