alleged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alleged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alleged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alleged.
Từ điển Anh Việt
alleged
/ə'ledʤd/
* tính từ
được cho là, bị cho là
the alleged thief: người bị cho là kẻ trộm
được viện ra, được dẫm ra, được vin vào
the alleged reason: lý do được vin vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alleged
declared but not proved
alleged abuses of housing benefits"- Wall Street Journal
doubtful or suspect
these so-called experts are no help
Similar:
allege: report or maintain
He alleged that he was the victim of a crime
He said it was too late to intervene in the war
The registrar says that I owe the school money