so-called nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

so-called nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm so-called giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của so-called.

Từ điển Anh Việt

  • so-called

    /'sou'kɔ:ld/

    * tính từ

    cái gọi là

    the so-called people's capitalism: cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • so-called

    Similar:

    alleged: doubtful or suspect

    these so-called experts are no help

    Synonyms: supposed