allies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allies.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allies
the alliance of nations that fought the Axis in World War II and which (with subsequent additions) signed the charter of the United Nations in 1945
in World War I the alliance of Great Britain and France and Russia and all the other nations that became allied with them in opposing the Central Powers
an alliance of nations joining together to fight a common enemy
Similar:
ally: a friendly nation
ally: an associate who provides cooperation or assistance
he's a good ally in fight
Synonyms: friend
Antonyms: foe
ally: become an ally or associate, as by a treaty or marriage
He allied himself with the Communists
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).