ally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ally.

Từ điển Anh Việt

  • ally

    /'æli/

    * danh từ

    hòn bi (bằng đá thạch cao)

    * danh từ

    nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh

    * ngoại động từ

    liên kết, liên minh

    kết thông gia

    allied to: gắn với, có quan hệ họ hàng với

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ally

    a friendly nation

    an associate who provides cooperation or assistance

    he's a good ally in fight

    Synonyms: friend

    Antonyms: foe

    become an ally or associate, as by a treaty or marriage

    He allied himself with the Communists