allyl radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allyl radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allyl radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allyl radical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allyl radical
Similar:
allyl: the univalent unsaturated organic radical C3H5; derived from propylene
Synonyms: allyl group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).