allyl alcohol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allyl alcohol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allyl alcohol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allyl alcohol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allyl alcohol

    * kinh tế

    rượu alilic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allyl alcohol

    an unsaturated primary alcohol present in wood spirit; use to make resins and plasticizers and pharmaceuticals

    Synonyms: propenyl alcohol