ally with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ally with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ally with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ally with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ally with

    unite formally; of interest groups or countries

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).