foe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foe.

Từ điển Anh Việt

  • foe

    /fou/

    * danh từ

    (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch

    a sworn foe: kẻ thù không đội trời chung

    (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù

    dirt is a gangerours foe to health: bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foe

    a personal enemy

    they had been political foes for years

    Synonyms: enemy

    Antonyms: friend

    Similar:

    enemy: an armed adversary (especially a member of an opposing military force)

    a soldier must be prepared to kill his enemies

    Synonyms: foeman, opposition