foetal monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foetal monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foetal monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foetal monitor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foetal monitor
Similar:
electronic fetal monitor: an electronic monitor that monitors fetal heartbeat and the mother's uterine contractions during childbirth
Synonyms: electronic foetal monitor, fetal monitor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).