foetal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foetal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foetal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foetal.

Từ điển Anh Việt

  • foetal

    /'fi:tl/ (fetal) /'fi:tl/

    * tính từ

    (thuộc) thai, (thuộc) bào thai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foetal

    * kỹ thuật

    bào thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foetal

    Similar:

    fetal: of or relating to a fetus

    fetal development