foetal circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foetal circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foetal circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foetal circulation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foetal circulation

    Similar:

    fetal circulation: the system of blood vessels and structures through which blood moves in a fetus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).