fetal circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fetal circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetal circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetal circulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fetal circulation

    * kỹ thuật

    y học:

    tuần hoàn thai nhi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fetal circulation

    the system of blood vessels and structures through which blood moves in a fetus

    Synonyms: foetal circulation