fetal movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fetal movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetal movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetal movement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fetal movement

    * kỹ thuật

    y học:

    chuyển động thai nhi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fetal movement

    motion of a fetus within the uterus (usually detected by the 16th week of pregnancy)

    Synonyms: foetal movement