fetal souffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fetal souffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fetal souffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fetal souffle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fetal souffle

    * kỹ thuật

    y học:

    tiếng thở thai nhi