foetal distress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foetal distress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foetal distress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foetal distress.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foetal distress

    Similar:

    fetal distress: an abnormal condition of a fetus; usually discovered during pregnancy and characterized by an abnormal heart rhythm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).