foetoprotein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foetoprotein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foetoprotein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foetoprotein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foetoprotein

    Similar:

    fetoprotein: any of several antigens that occur naturally in the fetus and sometimes in adults with cancer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).