foehn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foehn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foehn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foehn.

Từ điển Anh Việt

  • foehn

    /'fə:n/ (foehn) /fə:n/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gió nồm vùng An-pơ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foehn

    Similar:

    fohn: a warm dry wind that blows down the northern slopes of the Alps