fohn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fohn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fohn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fohn.

Từ điển Anh Việt

  • fohn

    * danh từ

    gió phơn (gió nồm vùng An-pơ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fohn

    a warm dry wind that blows down the northern slopes of the Alps

    Synonyms: foehn