foetoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foetoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foetoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foetoscopy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foetoscopy
Similar:
fetoscopy: prenatal diagnosis that allows direct observation of a fetus in the uterus and the withdrawal of fetal blood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).