foeman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foeman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foeman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foeman.

Từ điển Anh Việt

  • foeman

    /'foumən/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foeman

    Similar:

    enemy: an armed adversary (especially a member of an opposing military force)

    a soldier must be prepared to kill his enemies

    Synonyms: foe, opposition