allegro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allegro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allegro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allegro.
Từ điển Anh Việt
allegro
/ə'leigrou/
* phó từ & tính từ
(âm nhạc) nhanh
* danh từ
(âm nhạc) nhịp nhanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allegro
a brisk and lively tempo
a musical composition or musical passage to be performed quickly in a brisk lively manner
(of tempo) fast
in a quick and lively tempo
play this section allegro