all told nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all told nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all told giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all told.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all told
* kinh tế
toàn bộ lượng chở (ghi trong hợp đồng thuê tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all told
Similar:
altogether: with everything included or counted
altogether he earns close to a million dollars
Synonyms: in all
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool