all told nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all told nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all told giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all told.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • all told

    * kinh tế

    toàn bộ lượng chở (ghi trong hợp đồng thuê tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all told

    Similar:

    altogether: with everything included or counted

    altogether he earns close to a million dollars

    Synonyms: in all