in all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in all.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in all

    Similar:

    altogether: with everything included or counted

    altogether he earns close to a million dollars

    Synonyms: all told

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).