indue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indue.
Từ điển Anh Việt
indue
/in'dju:/ (indue) /in'dju:/
* ngoại động từ
mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)
to be endued with many virtues: có nhiều đức tính tốt