empower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empower.
Từ điển Anh Việt
empower
/im'pauə/
* ngoại động từ
cho quyền, trao quyền, cho phép
làm cho có thể, làm cho có khả năng
sciene empowers men to control matural forces: khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
empower
* kỹ thuật
bản quyền