empowerment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empowerment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empowerment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empowerment.
Từ điển Anh Việt
empowerment
xem empower
Từ điển Anh Anh - Wordnet
empowerment
Similar:
authorization: the act of conferring legality or sanction or formal warrant
Synonyms: authorisation