authorization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
authorization
/,ɔ:θərai'zeiʃn/
* danh từ
sự cho quyền, sự cho phép
uỷ quyền, quyền được cho phép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authorization
* kinh tế
cho phép
phê chuẩn
sự giao quyền
sự ủy thác
ủy quyền
* kỹ thuật
quyền
sự cho phép
toán & tin:
quyền hạn
sự ủy quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authorization
the act of conferring legality or sanction or formal warrant
Synonyms: authorisation, empowerment
Similar:
mandate: a document giving an official instruction or command
Synonyms: authorisation
authority: the power or right to give orders or make decisions
he has the authority to issue warrants
deputies are given authorization to make arrests
a place of potency in the state
Synonyms: authorisation, potency, dominance, say-so
authority: official permission or approval
authority for the program was renewed several times
Synonyms: authorisation, sanction