authorization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authorization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorization.

Từ điển Anh Việt

  • authorization

    /,ɔ:θərai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự cho quyền, sự cho phép

    uỷ quyền, quyền được cho phép

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • authorization

    * kinh tế

    cho phép

    phê chuẩn

    sự giao quyền

    sự ủy thác

    ủy quyền

    * kỹ thuật

    quyền

    sự cho phép

    toán & tin:

    quyền hạn

    sự ủy quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet