authorization check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authorization check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorization check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorization check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- authorization check - * kỹ thuật - điện tử & viễn thông: - kiểm quyền khai thác 




