authorization to enforce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authorization to enforce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorization to enforce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorization to enforce.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • authorization to enforce

    * kinh tế

    phán quyết cưỡng chế thi hành