authority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authority.

Từ điển Anh Việt

  • authority

    /ɔ:'θɔriti/

    * danh từ

    uy quyền, quyền lực, quyền thế

    to exercise authority over somebody: có quyền lực đối với ai

    uỷ quyền

    ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục

    người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)

    an authority on phonetics: chuyên gia về ngữ âm

    tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ

    what is his authority?: anh ta căn cứ vào đâu?

    to do something on one own's authority

    tự ý làm gì, tự cho phép làm gì

    on (from) good authority

    theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • authority

    * kinh tế

    chức quyền

    nhà cầm quyền

    nhà chức trách

    nhà đương cuộc

    nhà đương trách

    quyền lực

    quyền thế

    sự ủy quyền

    thác quyền

    thẩm quyền

    uy quyền

    ủy quyền

    * kỹ thuật

    nhà đương cục

    toán & tin:

    quyền (sử dụng, truy cập)

    xây dựng:

    quyền lực

    thẩm quyền, giới chức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • authority

    the power or right to give orders or make decisions

    he has the authority to issue warrants

    deputies are given authorization to make arrests

    a place of potency in the state

    Synonyms: authorization, authorisation, potency, dominance, say-so

    (usually plural) persons who exercise (administrative) control over others

    the authorities have issued a curfew

    an expert whose views are taken as definitive

    he is an authority on corporate law

    official permission or approval

    authority for the program was renewed several times

    Synonyms: authorization, authorisation, sanction

    an authoritative written work

    this book is the final authority on the life of Milton

    Similar:

    assurance: freedom from doubt; belief in yourself and your abilities

    his assurance in his superiority did not make him popular

    after that failure he lost his confidence

    she spoke with authority

    Synonyms: self-assurance, confidence, self-confidence, sureness

    agency: an administrative unit of government

    the Central Intelligence Agency

    the Census Bureau

    Office of Management and Budget

    Tennessee Valley Authority

    Synonyms: federal agency, government agency, bureau, office