bureau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bureau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bureau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bureau.
Từ điển Anh Việt
bureau
/bjuə'rou/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus
cục, nha, vụ
the Bureau of Information: cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
the Federal Bureau of Investigation: cục điều tra liên bang (Mỹ)
the Bureau of Personnel: vụ tổ chức
bàn làm việc, bàn giấy
tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bureau
Similar:
agency: an administrative unit of government
the Central Intelligence Agency
the Census Bureau
Office of Management and Budget
Tennessee Valley Authority
Synonyms: federal agency, government agency, office, authority
chest of drawers: furniture with drawers for keeping clothes
Từ liên quan
- bureau
- bureaux
- bureaucrat
- bureautics
- bureaucracy
- bureaucratic
- bureaucratism
- bureaucratist
- bureaucratize
- bureau de change
- bureaucratically
- bureau of customs
- bureau of the census
- bureaucratic procedure
- bureau of custom (the ...)
- bureau of justice assistance
- bureau of justice statistics
- bureau of diplomatic security
- bureaucracy, economic theory of
- bureau of engraving and printing
- bureau of intelligence and research
- bureau of alcohol tobacco and firearms