chest of drawers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chest of drawers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest of drawers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest of drawers.
Từ liên quan
- chest
- chesty
- chested
- chester
- chestily
- chestnut
- chest pain
- chest tone
- chest-note
- chesterton
- chestiness
- chest drill
- chest voice
- chest-voice
- chest cavity
- chesterfield
- chestnut oak
- chest froster
- chest-trouble
- chestersfield
- chestnut tree
- chest register
- chester nimitz
- chestnut-brown
- chest harnesses
- chest protector
- chest-protector
- chestnut blight
- chestnut canker
- chest of drawers
- chestnut-colored
- chester a. arthur
- chestnut-coloured
- chester alan arthur
- chestnut-bark disease
- chester william nimitz
- chest-type food freezer [froster]
- chest-type home freezer [froster]