chestnut-bark disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chestnut-bark disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chestnut-bark disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chestnut-bark disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chestnut-bark disease
Similar:
chestnut blight: a disease of American chestnut trees
Synonyms: chestnut canker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).