chest drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chest drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest drill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chest drill

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khoan tỳ ngực