chest drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chest drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest drill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chest drill
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khoan tỳ ngực
Từ liên quan
- chest
- chesty
- chested
- chester
- chestily
- chestnut
- chest pain
- chest tone
- chest-note
- chesterton
- chestiness
- chest drill
- chest voice
- chest-voice
- chest cavity
- chesterfield
- chestnut oak
- chest froster
- chest-trouble
- chestersfield
- chestnut tree
- chest register
- chester nimitz
- chestnut-brown
- chest harnesses
- chest protector
- chest-protector
- chestnut blight
- chestnut canker
- chest of drawers
- chestnut-colored
- chester a. arthur
- chestnut-coloured
- chester alan arthur
- chestnut-bark disease
- chester william nimitz
- chest-type food freezer [froster]
- chest-type home freezer [froster]