chestnut-coloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chestnut-coloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chestnut-coloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chestnut-coloured.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chestnut-coloured
Similar:
chestnut-colored: having the brown color of chestnuts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).