chestnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chestnut
/'tʃesnʌt/
* danh từ
(thực vật học) cây hạt dẻ
hạt dẻ
màu nâu hạt dẻ
ngựa màu hạt dẻ
chuyện cũ rích
that's a chestnut: chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
to pull someone's chestnut out of the fire
(tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
* tính từ
(có) màu nâu hạt dẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chestnut
wood of any of various chestnut trees of the genus Castanea
any of several attractive deciduous trees yellow-brown in autumn; yield a hard wood and edible nuts in a prickly bur
Synonyms: chestnut tree
edible nut of any of various chestnut trees of the genus Castanea
the brown color of chestnuts
a small horny callus on the inner surface of a horse's leg
a dark golden-brown or reddish-brown horse
(of hair or feathers) of a golden brown to reddish brown color
a chestnut horse
chestnut hair