chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest.
Từ điển Anh Việt
chest
/tʃest/
* danh từ
rương, hòm, tủ, két
a medicine chest: tủ thuốc
a carpenter's chest: hòm đồ thợ mộc
tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)
ngực
to get something off one's chest
nói hết điều gì ra không để bụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chest
* kinh tế
buồng
thùng
tủ
* kỹ thuật
bụng lò
buồng
giấy
hòm
hộp
hộp dụng cụ
ngực
phòng
cơ khí & công trình:
tủ két
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chest
box with a lid; used for storage; usually large and sturdy
Similar:
thorax: the part of the human torso between the neck and the diaphragm or the corresponding part in other vertebrates
Synonyms: pectus
breast: the front of the trunk from the neck to the abdomen
he beat his breast in anger
chest of drawers: furniture with drawers for keeping clothes
Từ liên quan
- chest
- chesty
- chested
- chester
- chestily
- chestnut
- chest pain
- chest tone
- chest-note
- chesterton
- chestiness
- chest drill
- chest voice
- chest-voice
- chest cavity
- chesterfield
- chestnut oak
- chest froster
- chest-trouble
- chestersfield
- chestnut tree
- chest register
- chester nimitz
- chestnut-brown
- chest harnesses
- chest protector
- chest-protector
- chestnut blight
- chestnut canker
- chest of drawers
- chestnut-colored
- chester a. arthur
- chestnut-coloured
- chester alan arthur
- chestnut-bark disease
- chester william nimitz
- chest-type food freezer [froster]
- chest-type home freezer [froster]