chest-protector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chest-protector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest-protector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest-protector.
Từ điển Anh Việt
chest-protector
/'tʃestprə,tektə/
* danh từ
tấm giáp che ngực, cái che ngực