chest cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chest cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest cavity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chest cavity

    * kinh tế

    khoang ngực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chest cavity

    the cavity in the vertebrate body enclosed by the ribs between the diaphragm and the neck and containing the lungs and heart

    Synonyms: thoracic cavity