chested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chested.
Từ điển Anh Việt
chested
(tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ
broad-chested: có ngực nở
bare-chested: ngực trần
she's flat-chested: cô ấy ngực lép
(tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ
broad-chested: có ngực nở
bare-chested: ngực trần
she's flat-chested: cô ấy ngực lép