chest-trouble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chest-trouble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest-trouble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest-trouble.

Từ điển Anh Việt

  • chest-trouble

    /'tʃest,trʌbl/

    * danh từ

    bệnh phổi mạn