chestily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chestily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chestily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chestily.

Từ điển Anh Việt

  • chestily

    /'tʃestili/

    * phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ