chest voice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chest voice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest voice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest voice.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chest voice
Similar:
chest register: the lower ranges of the voice in speaking or singing
Synonyms: chest tone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chest
- chesty
- chested
- chester
- chestily
- chestnut
- chest pain
- chest tone
- chest-note
- chesterton
- chestiness
- chest drill
- chest voice
- chest-voice
- chest cavity
- chesterfield
- chestnut oak
- chest froster
- chest-trouble
- chestersfield
- chestnut tree
- chest register
- chester nimitz
- chestnut-brown
- chest harnesses
- chest protector
- chest-protector
- chestnut blight
- chestnut canker
- chest of drawers
- chestnut-colored
- chester a. arthur
- chestnut-coloured
- chester alan arthur
- chestnut-bark disease
- chester william nimitz
- chest-type food freezer [froster]
- chest-type home freezer [froster]