chest-note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chest-note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest-note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest-note.

Từ điển Anh Việt

  • chest-note

    /'tʃestnout/

    * danh từ

    giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)