chest pain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chest pain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chest pain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chest pain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chest pain

    pain in the chest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).