chester william nimitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chester william nimitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chester william nimitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chester william nimitz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chester william nimitz

    Similar:

    nimitz: United States admiral of the Pacific fleet during World War II who used aircraft carriers to destroy the Japanese navy (1885-1966)

    Synonyms: Chester Nimitz, Admiral Nimitz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).